 | [thiết kế] |
|  | to design |
|  | Thiết kế một chương trình máy tính |
| To design a computer program |
|  | design |
|  | Tôi cần một chiếc xe có thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch |
| I need a car of simple but elegant design |
|  | Mọi rắc rối đều do thiết kế dở mà ra |
| All problems were due to poor design |
|  | Bạn tôi học chuyên ngành thiết kế thời trang |
| My friend majored in fashion design |