![](img/dict/02C013DD.png) | [thiết kế] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to design |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiết kế một chương trình máy tính |
| To design a computer program |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | design |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi cần một chiếc xe có thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch |
| I need a car of simple but elegant design |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mọi rắc rối đều do thiết kế dở mà ra |
| All problems were due to poor design |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn tôi học chuyên ngành thiết kế thời trang |
| My friend majored in fashion design |